CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
23,68+28,81%-0,237%-0,026%+0,09%8,24 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
13,27+16,15%-0,133%-0,004%+0,12%2,45 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
10,66+12,97%+0,107%+0,010%-0,20%2,41 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
10,41+12,66%-0,104%-0,025%+0,44%4,47 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
9,47+11,52%-0,095%-0,026%+0,22%3,61 Tr--
XPL
BHợp đồng vĩnh cửu XPLUSDT
GXPL/USDT
9,01+10,96%+0,090%+0,005%+0,06%63,28 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%1,99 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,16%5,75 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%601,77 N--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,20%613,43 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,10%470,99 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,00%861,06 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%1,53 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,13%1,00 Tr--
GRT
BHợp đồng vĩnh cửu GRTUSDT
GGRT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,001%-0,09%1,84 Tr--
IOST
BHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
GIOST/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%816,05 N--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%2,49 Tr--
KSM
BHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
GKSM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%1,53 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,74 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,02 Tr--
RSR
BHợp đồng vĩnh cửu RSRUSDT
GRSR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%1,68 Tr--
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSDT
GSAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%4,14 Tr--
SHIB
BHợp đồng vĩnh cửu SHIBUSDT
GSHIB/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%19,80 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%1,52 Tr--
XLM
BHợp đồng vĩnh cửu XLMUSDT
GXLM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%19,43 Tr--