| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 277,18 | +337,23% | -2,772% | -0,012% | +0,02% | 3,21 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 112,95 | +137,43% | -1,130% | -0,152% | +0,30% | 19,18 Tr | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 101,41 | +123,38% | -1,014% | +0,005% | -0,11% | 972,43 N | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 92,31 | +112,31% | -0,923% | -0,018% | +0,31% | 1,13 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 68,70 | +83,58% | -0,687% | +0,005% | -0,09% | 4,47 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 64,45 | +78,42% | -0,645% | -0,106% | +0,30% | 1,94 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 54,34 | +66,11% | -0,543% | +0,001% | -0,01% | 1,54 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 53,90 | +65,58% | -0,539% | -0,075% | +0,31% | 1,08 Tr | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 37,76 | +45,94% | -0,378% | -0,024% | +0,55% | 3,19 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 34,93 | +42,50% | -0,349% | -0,041% | +0,15% | 2,88 Tr | -- | |
BSAHARA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT | 31,79 | +38,68% | -0,318% | +0,005% | -0,16% | 3,93 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 31,27 | +38,05% | -0,313% | -0,032% | +0,40% | 955,22 N | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 29,26 | +35,60% | -0,293% | +0,005% | -0,21% | 683,58 N | -- | |
BWET/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT | 25,55 | +31,09% | -0,256% | +0,001% | -0,02% | 6,30 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 20,86 | +25,38% | -0,209% | +0,005% | -0,10% | 1,14 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 20,16 | +24,53% | -0,202% | -0,007% | -0,07% | 1,22 Tr | -- | |
BRAY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT | 16,82 | +20,47% | -0,168% | -0,007% | +0,30% | 1,25 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 14,49 | +17,63% | -0,145% | -0,007% | +0,09% | 7,40 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 12,76 | +15,53% | -0,128% | +0,010% | -0,14% | 687,53 N | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 12,72 | +15,47% | -0,127% | +0,005% | -0,32% | 1,27 Tr | -- | |
BMORPHO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT | 10,82 | +13,17% | -0,108% | +0,001% | -0,06% | 1,41 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 10,65 | +12,96% | -0,106% | -0,050% | +0,56% | 684,40 N | -- | |
BCHZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu CHZUSDT | 10,10 | +12,29% | -0,101% | +0,007% | -0,12% | 4,30 Tr | -- | |
BWLFI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT | 9,82 | +11,95% | -0,098% | -0,011% | +0,11% | 17,31 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 9,58 | +11,66% | -0,096% | +0,005% | -0,16% | 1,15 Tr | -- |